LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
09:45:31 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 303

Lịch âm 303

Lịch Âm 303 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 303

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Quý Hợi 303. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 303.
Với 12 tháng lịch của năm 303 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 303

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
24
Kỷ Hợi
30
25
Canh Tý
31
26
Tân Sửu
1
27/11
Nhâm Dần
2
28
Quý Mão
3
29
Giáp Thìn
4
30
Ất Tỵ
5
1/12
Bính Ngọ
6
2
Đinh Mùi
7
3
Mậu Thân
8
4
Kỷ Dậu
9
5
Canh Tuất
10
6
Tân Hợi
11
7
Nhâm Tý
12
8
Quý Sửu
13
9
Giáp Dần
14
10
Ất Mão
15
11
Bính Thìn
16
12
Đinh Tỵ
17
13
Mậu Ngọ
18
14
Kỷ Mùi
19
15
Canh Thân
20
16
Tân Dậu
21
17
Nhâm Tuất
22
18
Quý Hợi
23
19
Giáp Tý
24
20
Ất Sửu
25
21
Bính Dần
26
22
Đinh Mão
27
23
Mậu Thìn
28
24
Kỷ Tỵ
29
25
Canh Ngọ
30
26
Tân Mùi
31
27
Nhâm Thân
1
28/12
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 303

Lịch âm tháng 2 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
22
Đinh Mão
27
23
Mậu Thìn
28
24
Kỷ Tỵ
29
25
Canh Ngọ
30
26
Tân Mùi
31
27
Nhâm Thân
1
28/12
Quý Dậu
2
29
Giáp Tuất
3
1/1
Ất Hợi
4
2
Bính Tý
5
3
Đinh Sửu
6
4
Mậu Dần
7
5
Kỷ Mão
8
6
Canh Thìn
9
7
Tân Tỵ
10
8
Nhâm Ngọ
11
9
Quý Mùi
12
10
Giáp Thân
13
11
Ất Dậu
14
12
Bính Tuất
15
13
Đinh Hợi
16
14
Mậu Tý
17
15
Kỷ Sửu
18
16
Canh Dần
19
17
Tân Mão
20
18
Nhâm Thìn
21
19
Quý Tỵ
22
20
Giáp Ngọ
23
21
Ất Mùi
24
22
Bính Thân
25
23
Đinh Dậu
26
24
Mậu Tuất
27
25
Kỷ Hợi
28
26
Canh Tý
1
27/1
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 303

Lịch âm tháng 3 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
23
21
Ất Mùi
24
22
Bính Thân
25
23
Đinh Dậu
26
24
Mậu Tuất
27
25
Kỷ Hợi
28
26
Canh Tý
1
27/1
Tân Sửu
2
28
Nhâm Dần
3
29
Quý Mão
4
30
Giáp Thìn
5
1/2
Ất Tỵ
6
2
Bính Ngọ
7
3
Đinh Mùi
8
4
Mậu Thân
9
5
Kỷ Dậu
10
6
Canh Tuất
11
7
Tân Hợi
12
8
Nhâm Tý
13
9
Quý Sửu
14
10
Giáp Dần
15
11
Ất Mão
16
12
Bính Thìn
17
13
Đinh Tỵ
18
14
Mậu Ngọ
19
15
Kỷ Mùi
20
16
Canh Thân
21
17
Tân Dậu
22
18
Nhâm Tuất
23
19
Quý Hợi
24
20
Giáp Tý
25
21
Ất Sửu
26
22
Bính Dần
27
23
Đinh Mão
28
24
Mậu Thìn
29
25
Kỷ Tỵ
30
26
Canh Ngọ
31
27
Tân Mùi
1
28/2
Nhâm Thân
2
29
Quý Dậu
3
30
Giáp Tuất
4
1/3
Ất Hợi
5
2
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 303

Lịch âm tháng 4 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
26
Canh Ngọ
31
27
Tân Mùi
1
28/2
Nhâm Thân
2
29
Quý Dậu
3
30
Giáp Tuất
4
1/3
Ất Hợi
5
2
Bính Tý
6
3
Đinh Sửu
7
4
Mậu Dần
8
5
Kỷ Mão
9
6
Canh Thìn
10
7
Tân Tỵ
11
8
Nhâm Ngọ
12
9
Quý Mùi
13
10
Giáp Thân
14
11
Ất Dậu
15
12
Bính Tuất
16
13
Đinh Hợi
17
14
Mậu Tý
18
15
Kỷ Sửu
19
16
Canh Dần
20
17
Tân Mão
21
18
Nhâm Thìn
22
19
Quý Tỵ
23
20
Giáp Ngọ
24
21
Ất Mùi
25
22
Bính Thân
26
23
Đinh Dậu
27
24
Mậu Tuất
28
25
Kỷ Hợi
29
26
Canh Tý
30
27
Tân Sửu
1
28/3
Nhâm Dần
2
29
Quý Mão
3
1/4
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 303

Lịch âm tháng 5 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
24
Mậu Tuất
28
25
Kỷ Hợi
29
26
Canh Tý
30
27
Tân Sửu
1
28/3
Nhâm Dần
2
29
Quý Mão
3
1/4
Giáp Thìn
4
2
Ất Tỵ
5
3
Bính Ngọ
6
4
Đinh Mùi
7
5
Mậu Thân
8
6
Kỷ Dậu
9
7
Canh Tuất
10
8
Tân Hợi
11
9
Nhâm Tý
12
10
Quý Sửu
13
11
Giáp Dần
14
12
Ất Mão
15
13
Bính Thìn
16
14
Đinh Tỵ
17
15
Mậu Ngọ
18
16
Kỷ Mùi
19
17
Canh Thân
20
18
Tân Dậu
21
19
Nhâm Tuất
22
20
Quý Hợi
23
21
Giáp Tý
24
22
Ất Sửu
25
23
Bính Dần
26
24
Đinh Mão
27
25
Mậu Thìn
28
26
Kỷ Tỵ
29
27
Canh Ngọ
30
28
Tân Mùi
31
29
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 303

Lịch âm tháng 6 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
30/4
Quý Dậu
2
1/5
Giáp Tuất
3
2
Ất Hợi
4
3
Bính Tý
5
4
Đinh Sửu
6
5
Mậu Dần
7
6
Kỷ Mão
8
7
Canh Thìn
9
8
Tân Tỵ
10
9
Nhâm Ngọ
11
10
Quý Mùi
12
11
Giáp Thân
13
12
Ất Dậu
14
13
Bính Tuất
15
14
Đinh Hợi
16
15
Mậu Tý
17
16
Kỷ Sửu
18
17
Canh Dần
19
18
Tân Mão
20
19
Nhâm Thìn
21
20
Quý Tỵ
22
21
Giáp Ngọ
23
22
Ất Mùi
24
23
Bính Thân
25
24
Đinh Dậu
26
25
Mậu Tuất
27
26
Kỷ Hợi
28
27
Canh Tý
29
28
Tân Sửu
30
29
Nhâm Dần
1
1/6
Quý Mão
2
2
Giáp Thìn
3
3
Ất Tỵ
4
4
Bính Ngọ
5
5
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 303

Lịch âm tháng 7 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
28
Tân Sửu
30
29
Nhâm Dần
1
1/6
Quý Mão
2
2
Giáp Thìn
3
3
Ất Tỵ
4
4
Bính Ngọ
5
5
Đinh Mùi
6
6
Mậu Thân
7
7
Kỷ Dậu
8
8
Canh Tuất
9
9
Tân Hợi
10
10
Nhâm Tý
11
11
Quý Sửu
12
12
Giáp Dần
13
13
Ất Mão
14
14
Bính Thìn
15
15
Đinh Tỵ
16
16
Mậu Ngọ
17
17
Kỷ Mùi
18
18
Canh Thân
19
19
Tân Dậu
20
20
Nhâm Tuất
21
21
Quý Hợi
22
22
Giáp Tý
23
23
Ất Sửu
24
24
Bính Dần
25
25
Đinh Mão
26
26
Mậu Thìn
27
27
Kỷ Tỵ
28
28
Canh Ngọ
29
29
Tân Mùi
30
30
Nhâm Thân
31
1/7
Quý Dậu
1
2/7
Giáp Tuất
2
3
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 303

Lịch âm tháng 8 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
27
Kỷ Tỵ
28
28
Canh Ngọ
29
29
Tân Mùi
30
30
Nhâm Thân
31
1/7
Quý Dậu
1
2/7
Giáp Tuất
2
3
Ất Hợi
3
4
Bính Tý
4
5
Đinh Sửu
5
6
Mậu Dần
6
7
Kỷ Mão
7
8
Canh Thìn
8
9
Tân Tỵ
9
10
Nhâm Ngọ
10
11
Quý Mùi
11
12
Giáp Thân
12
13
Ất Dậu
13
14
Bính Tuất
14
15
Đinh Hợi
15
16
Mậu Tý
16
17
Kỷ Sửu
17
18
Canh Dần
18
19
Tân Mão
19
20
Nhâm Thìn
20
21
Quý Tỵ
21
22
Giáp Ngọ
22
23
Ất Mùi
23
24
Bính Thân
24
25
Đinh Dậu
25
26
Mậu Tuất
26
27
Kỷ Hợi
27
28
Canh Tý
28
29
Tân Sửu
29
1/8
Nhâm Dần
30
2
Quý Mão
31
3
Giáp Thìn
1
4/8
Ất Tỵ
2
5
Bính Ngọ
3
6
Đinh Mùi
4
7
Mậu Thân
5
8
Kỷ Dậu
6
9
Canh Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 303

Lịch âm tháng 9 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
3
Giáp Thìn
1
4/8
Ất Tỵ
2
5
Bính Ngọ
3
6
Đinh Mùi
4
7
Mậu Thân
5
8
Kỷ Dậu
6
9
Canh Tuất
7
10
Tân Hợi
8
11
Nhâm Tý
9
12
Quý Sửu
10
13
Giáp Dần
11
14
Ất Mão
12
15
Bính Thìn
13
16
Đinh Tỵ
14
17
Mậu Ngọ
15
18
Kỷ Mùi
16
19
Canh Thân
17
20
Tân Dậu
18
21
Nhâm Tuất
19
22
Quý Hợi
20
23
Giáp Tý
21
24
Ất Sửu
22
25
Bính Dần
23
26
Đinh Mão
24
27
Mậu Thìn
25
28
Kỷ Tỵ
26
29
Canh Ngọ
27
1/9
Tân Mùi
28
2
Nhâm Thân
29
3
Quý Dậu
30
4
Giáp Tuất
1
5/9
Ất Hợi
2
6
Bính Tý
3
7
Đinh Sửu
4
8
Mậu Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 303

Lịch âm tháng 10 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
2
Nhâm Thân
29
3
Quý Dậu
30
4
Giáp Tuất
1
5/9
Ất Hợi
2
6
Bính Tý
3
7
Đinh Sửu
4
8
Mậu Dần
5
9
Kỷ Mão
6
10
Canh Thìn
7
11
Tân Tỵ
8
12
Nhâm Ngọ
9
13
Quý Mùi
10
14
Giáp Thân
11
15
Ất Dậu
12
16
Bính Tuất
13
17
Đinh Hợi
14
18
Mậu Tý
15
19
Kỷ Sửu
16
20
Canh Dần
17
21
Tân Mão
18
22
Nhâm Thìn
19
23
Quý Tỵ
20
24
Giáp Ngọ
21
25
Ất Mùi
22
26
Bính Thân
23
27
Đinh Dậu
24
28
Mậu Tuất
25
29
Kỷ Hợi
26
30
Canh Tý
27
1/10
Tân Sửu
28
2
Nhâm Dần
29
3
Quý Mão
30
4
Giáp Thìn
31
5
Ất Tỵ
1
6/10
Bính Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 303

Lịch âm tháng 11 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
30
Canh Tý
27
1/10
Tân Sửu
28
2
Nhâm Dần
29
3
Quý Mão
30
4
Giáp Thìn
31
5
Ất Tỵ
1
6/10
Bính Ngọ
2
7
Đinh Mùi
3
8
Mậu Thân
4
9
Kỷ Dậu
5
10
Canh Tuất
6
11
Tân Hợi
7
12
Nhâm Tý
8
13
Quý Sửu
9
14
Giáp Dần
10
15
Ất Mão
11
16
Bính Thìn
12
17
Đinh Tỵ
13
18
Mậu Ngọ
14
19
Kỷ Mùi
15
20
Canh Thân
16
21
Tân Dậu
17
22
Nhâm Tuất
18
23
Quý Hợi
19
24
Giáp Tý
20
25
Ất Sửu
21
26
Bính Dần
22
27
Đinh Mão
23
28
Mậu Thìn
24
29
Kỷ Tỵ
25
1/11
Canh Ngọ
26
2
Tân Mùi
27
3
Nhâm Thân
28
4
Quý Dậu
29
5
Giáp Tuất
30
6
Ất Hợi
1
7/11
Bính Tý
2
8
Đinh Sửu
3
9
Mậu Dần
4
10
Kỷ Mão
5
11
Canh Thìn
6
12
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 303

Lịch âm tháng 12 năm 303

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
6
Ất Hợi
1
7/11
Bính Tý
2
8
Đinh Sửu
3
9
Mậu Dần
4
10
Kỷ Mão
5
11
Canh Thìn
6
12
Tân Tỵ
7
13
Nhâm Ngọ
8
14
Quý Mùi
9
15
Giáp Thân
10
16
Ất Dậu
11
17
Bính Tuất
12
18
Đinh Hợi
13
19
Mậu Tý
14
20
Kỷ Sửu
15
21
Canh Dần
16
22
Tân Mão
17
23
Nhâm Thìn
18
24
Quý Tỵ
19
25
Giáp Ngọ
20
26
Ất Mùi
21
27
Bính Thân
22
28
Đinh Dậu
23
29
Mậu Tuất
24
30
Kỷ Hợi
25
1/12
Canh Tý
26
2
Tân Sửu
27
3
Nhâm Dần
28
4
Quý Mão
29
5
Giáp Thìn
30
6
Ất Tỵ
31
7
Bính Ngọ
1
8/12
Đinh Mùi
2
9
Mậu Thân
3
10
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 303
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 303 âm lịch 303 tết 303 lịch tết 303 tết nguyên đán 303 lịch âm dương 303

Ngày lễ, Sự kiện năm 303

Ngày lễ dương lịch năm 303

Dương lịch Tên ngày
1/1/303
Tết Dương lịch
9/1/303
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/303
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/303
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/303
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/303
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/303
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/303
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/303
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/303
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/303
Ngày Cá tháng Tư
5/4/303
Tết Thanh minh
22/4/303
Ngày Trái đất
30/4/303
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/303
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/303
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/303
Ngày của mẹ
19/5/303
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/303
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/303
Ngày của cha
21/6/303
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/303
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/303
Ngày dân số thế giới
27/7/303
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/303
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/303
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/303
Ngày Quốc Khánh
10/9/303
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/303
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/303
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/303
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/303
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/303
Ngày Hallowen
9/11/303
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/303
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/303
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/303
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/303
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/303
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/303
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 303

Âm lịch Tên ngày
1/1/303
Tết Nguyên Đán
13/1/303
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/303
Tết Nguyên tiêu
2/2/303
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/303
Lễ hội Tây Thiên
19/2/303
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/303
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/303
Tết Hàn thực
14/4/303
Tết Dân tộc Khmer
15/4/303
Lễ Phật Đản
5/5/303
Tết Đoan Ngọ
3/6/303
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/303
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/303
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/303
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/303
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/303
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/303
Vu Lan
1/8/303
Tết Katê
15/8/303
Tết Trung Thu
9/9/303
Tết Trùng Cửu
10/10/303
Tết Trùng Thập
15/11/303
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/303
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/303
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 303

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Quý Hợi 303

Năm Quý Hợi 303 là năm Con Lợn

Thời gian bắt đầu của năm Quý Hợi 303 bắt đầu từ ngày 3/2/303 tới hết ngày 22/01/0304 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/303 đến hết ngày 29/12/303. Tổng cộng 353 ngày.

Hợi (Lợn) tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Theo như Tử vi 2019, những người tuổi Hợi thường rất hào hiệp, galăng, tốt bụng và dũng cảm nhưng họ lại rất bướng bỉnh, nóng tính. Tuy nhiên người tuổi Hợi lại khá siêng năng và chịu lắng nghe.
Người ra đời vào năm con Heo có những phẩm chất quí giá như: mạnh mẽ, can đảm, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Ngoài ra, họ còn là người trung thực, vị tha, khiêm tốn và thân thiện với mọi người xung quanh. Vì thế, họ thường có những mối quan hệ xã hội bền vững.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 6 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.